Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
troubleshooting
['trʌbl∫u:tiη]
|
danh từ
việc sửa hỏng hóc, việc xử lý sự cố