Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tray
[trei]
|
danh từ
cái khay, cái mâm (dùng để bưng hoặc đựng đồ vật, nhất là thức ăn)
khay trà
ngăn hòm; ngăn (trong vali)
bàn xeo giấy, khung xeo giấy; khay tài liệu (dùng để đựng giấy tờ.. của một người trong một văn phòng)
đĩa ( tuabin)
máng