Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tonality
[tou'næləti]
|
danh từ
(âm nhạc) khoá nhạc (làm cơ sở cho một giai điệu, một bản nhạc)
(hội họa) sắc điệu