Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tin-whistle
['tin'wisl]
|
Cách viết khác : penny whistle ['peni'wisl]
danh từ
cái còi thiếc