Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tiara
[ti'ɑ:rə]
|
danh từ
đồ đội của phụ nữ hình lưỡi liềm ( (thường) có trang trí châu báu và đội vào những dịp nghi lễ)
mũ tiara (mũ miện ba tầng của Giáo hoàng)