Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
throstle
['θrɔstl]
|
danh từ
(động vật học) chim hét
máy kéo chỉ (như) throstle-frame