Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
thin-skinned
['θin'skind]
|
tính từ
có da mỏng
(nghĩa bóng) dễ mếch lòng, dễ chạm tự ái