Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
thickening
['θikəniη]
|
danh từ
sự dày đặc
chất (vật) làm cho đặc (xúp...)
chỗ đông người; chỗ dày đặc