Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
testudinate
[tes'tju:dinit]
|
danh từ
(văn học) con rùa
tính từ
khum khum như mai rùa
Từ liên quan
tortoise turtle