Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tepidly
['tepidli]
|
phó từ
ấm, âm ấm
(nghĩa bóng) nhạt nhẽo, hững hờ, lãnh đạm