Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tenant
['tenənt]
|
danh từ
người thuê, người mướn (nhà, đất...)
tá điền
(pháp lý) chủ nhà, chủ đất (người chiếm cứ hoặc sở hữu một toà nhà, một mảnh đất nào đó)
ngoại động từ
thuê, mướn (nhà, đất)