Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
temporizer
['tempəraizə]
|
danh từ
người trì hoãn, người chờ thời
người biết thích ứng với hoàn cảnh, người biết tuỳ cơ ứng biến