Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
teller
['telə]
|
danh từ
người kể chuyện, người hay kể chuyện; người tự thuật (nhất là trong từ ghép)
một người hay kể chuyện dí dỏm
người được chỉ định để kiểm phiếu (ở Hạ viện..)
người thu ngân (nhận và trả tiền ở ngân hàng)