Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
teasel
['ti:zl]
|
Cách viết khác : teazel ['ti:zl] teazle ['ti:zl]
danh từ
(thực vật học) cây tục đoạn (cây có hoa đầy gai, xưa kia được dùng để chải vải, khi đã phơi khô)
bàn chải len (làm bằng đầu hoa cây tục đoạn phơi khô để chải len lông)