Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tattler
['tætlə]
|
Cách viết khác : tattle-tale ['tætl'teil]
danh từ
người ba hoa, người bẻm mép; người hay nói chuyện nhảm, người hay nói chuyện tầm phào