Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tailing
['teiliη]
|
danh từ
phần cuối
( số nhiều) vật thải; cặn bã; vật đầu thừa đuôi thẹo