Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tail-spin
['teil'spin]
|
danh từ
cú bổ nhào thep đường xoắn ốc của máy bay, trong đó đuôi quay theo những đường vòng rộng hơn đầu