Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tail away; tail off
|
thành ngữ tail
nhỏ dần đi; ít đi; yếu đi
tiếng động nhỏ dần đi
ấp úng (lời nhận xét..)
tụt lại đằng sau; tụt hậu