Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
syrinx
['siriηks]
|
danh từ, số nhiều syrinxes , syringes
(âm nhạc) cái khèn
(khảo cổ học) đường hầm (trong lăng các vua Ai-cập)
(giải phẫu) vòi ớt-tát
(động vật học) minh quản (chim)
(giải phẫu) chỗ rò, đường rò