Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sympathizer
['simpəθaizə]
|
Cách viết khác : sympathiser ['simpəθaizə]
danh từ
người ủng hộ một sự nghiệp hoặc một chính đảng; người có cảm tình
những người có cảm tình với Đảng Xã hội