Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
swindlingly
['swindliηli]
|
phó từ
lừa đảo, bịp bợm
giả mạo