Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sweating
['swi:tiη]
|
danh từ
sự đổ mồ hôi
sự hàn thiếc
sự hấp hơi (làm mềm da)