Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
super-
[s(j)u:pə-]
|
tiền tố có nghĩa là : hơn hẳn; siêu; quá mức : superman siêu phàm
vượt quá một chuẩn mực : superheat đun quá sôi
có trình độ quá mức : supersensitive nhạy cảm quá độ
vượt tất cả những cái khác (về kích thước, quyền lực) : superpower siêu cường
ở vào vị trí cao hơn : supertonic âm chủ trên
có tỷ lệ đặc biệt lớn : superphosphate supephôphat