Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
stunted
['stʌntid]
|
tính từ
bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọc