Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
stockkeeper
['stɔki:pə]
|
danh từ
người chăn nuôi gia súc
(từ Mỹ; nghĩa Mỹ) người cất trữ hàng