Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
stepbrother
['stepbrʌ:ðə]
|
danh từ
con trai của mẹ ghẻ hay bố dượng đẻ trong lần hôn nhân trước; con riêng của dì ghẻ; con riêng của bố dượng