Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
stencilman
['stenslmən]
|
danh từ
(thợ) in bằng giấy nến; bằng khuôn thủng; bằng lụa sáp