Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
stencil
['stensl]
|
danh từ
khuôn tô (khuôn chữ, khuôn hoa, khuôn hình trang trí, dùng khi bôi màu, sơn... để in hình xuống vật để bên dưới) (như) stencil plate
mẫu tô; hình tô bằng khuôn tô
bản in từ khuôn tô
giấy nến, giấy xtăng-xin
ngoại động từ
tạo ra (một hoạ tiết, chữ in..) bằng mẫu tô; đánh dấu (một bề mặt) bằng mẫu tô
tô bằng khuôn tô
in bằng giấy nến
Từ liên quan
design metal pattern reproduce