Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
squelcher
['skwelt∫ə]
|
danh từ
người (vật) đè bẹp
người đáp lại làm đối thủ câm họng