Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
squealer
['skwi:lə]
|
danh từ
người la hét
con vật kêu chiêm chiếp (gà con..)
kẻ mách tin, kẻ chỉ điểm