Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
squeakily
['skwi:kili]
|
phó từ
chít chít (như) chuột kêu
cọt kẹt, cót két; phát ra một tiếng gắt