Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
spotter
['spɔtə]
|
danh từ
người chuyên phát hiện mục tiêu (từ trên máy bay)
người chuyên nhận dạng máy bay lạ
máy bay chỉ điểm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giám thị (chuyên theo dõi công nhân)
thợ tẩy (quần áo...)