Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
spotted
['spɔtid]
|
tính từ
có vết, lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...)
bị làm nhơ, bị ố bẩn