Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
splint
[splint]
|
danh từ
thanh nẹp (bó chỗ xương gãy)
(thú y học) xương ngón treo (xương ngón II và IV đã teo nhỏ ở hai bên ngón chân ngựa)
bướu xương ngón treo (ngựa)
(giải phẫu) xương mác (như) splinter-bone
ngoại động từ
bó (xương gãy) bằng nẹp
Từ liên quan
appliance immobilize plate