Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
spare tyre
['speə'taiə]
|
danh từ
bánh xe dự phòng (của một chiếc ô tô..)
(thông tục) (đùa cợt) nếp mỡ bụng; bụng phệ