Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
spacer
['speisə]
|
danh từ
cái rập cách chữ (ở máy đánh chữ) (như) space-bar
cái chiêm, miếng đệm