Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sound-track
['saund'træk]
|
danh từ
dải ghi âm, đường ghi âm (ở mép phim xi-nê, nhạc..); phần nhạc thu