Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
snowball
['snoubɔ:l]
|
danh từ
hòn tuyết, nắm tuyết (để ném nhau)
bánh putđinh táo
ngoại động từ
ném (ai) bằng nắm tuyết
nội động từ
ném những nắm tuyết
tăng trưởng nhanh (về kích thước, tầm quan trọng..)