Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sleuth
[slu:θ]
|
danh từ
chó (săn) dò thú, chó đánh hơi (như) sleuth-hound
(thông tục) (đùa cợt) thám tử, mật thám
nội động từ
(thông tục) (đùa cợt) làm công việc thám tử; làm mật thám
Từ liên quan
act detective write