Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
slat
[slæt]
|
danh từ
thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) (như) spline
nội động từ
vỗ phần phật, đập phần phật (vào cột buồm) (buồm)
ngoại động từ
đập mạnh, đánh bốp (vào mặt cái gì...)