Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
skewer
['skjuə]
|
danh từ
cái xiên (để nướng thịt)
(đùa cợt) gươm, kiếm
ngoại động từ
xiên (thịt để nướng)
Từ liên quan
brochette cook grill small truss