Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
signatory
['signətri]
|
tính từ
đã ký kết, đã ký hiệp ước (nước...)
danh từ
bên ký kết, nước (người..) ký kết
các nước ký hiệp định Giơ-ne-vơ
Từ liên quan
agreement bind document treaty