Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shuttle
['∫ʌtl]
|
danh từ
con thoi (trong khung cửi)
cái suốt (trong máy khâu)
hệ thống giao thông vận tải tuyến đường ngắn
(thông tục) quả cầu lông (như) shuttlecock
nội động từ
qua lại như con thoi
ngoại động từ
thoi đưa; làm cho qua lại như con thoi
Từ liên quan
weave