Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shrievalty
['∫ri:vəlti]
|
danh từ
phòng làm việc của quận trưởng
nhiệm kỳ quận trưởng
chức quận trưởng
khu vực cai quản của quận trưởng