Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shoveller
['∫ʌvələ]
|
danh từ
người xúc; máy xúc
(động vật học) vịt thìa, vịt có mỏ hình xẻng (như) shovelbill