Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shellac
[∫ə'læk, '∫elæk]
|
danh từ
sen-lắc (chất nhựa cây ở dạng những tờ hoặc mảnh mỏng, dùng để làm véc-ni)
ngoại động từ shellacked
quét sen-lắc, đánh véc-ni (cái gì) bằng sen-lắc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) đánh gục, đánh bại hoàn toàn