Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shedder
['∫edə]
|
danh từ
người làm rụng, người làm rơi
cua lột; rắn lột; sâu bọ lột