Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
selvage
['selvidʒ]
|
Cách viết khác : selvedge ['selvidʒ]
danh từ
rìa (tấm vải), mép vải được vắt sổ; đường viền (cho khỏi sổ ra, xơ ra)
mặt ổ khoá có lỗ bập