Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
self-assurance
[,self ə'∫ɔ:rəns]
|
danh từ
lòng tự tin; sự tự tin