Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
scutum
['skju:təm]
|
Cách viết khác : scute [skju:t]
danh từ, số nhiều scuta
(sử học) cái mộc, cái khiên
(giải phẫu) xương bánh chè
(động vật học) mai rùa
mảnh lưng giữa (côn trùng)
(thực vật học) mày